Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) nỗi đau, nỗi đau khổ
    suffer torment[sfrom toothache
    đau răng
    nguồn đau khổ
    what a little torment that child is!
    cậu bé này làm cho người ta khổ quá!
    Động từ
    gây đau khổ, làm khổ
    khổ vì đói
    khổ vì muỗi
    [chòng] ghẹo, làm phiền nhiễu
    đừng ghẹo em nữa

    * Các từ tương tự:
    tormentor, tormentress