Tính từ
(-r; -st)
căng
sợi dây căng
căng thẳng, giăng
a tense atmosphere
không khí căng thẳng
Động từ
căng ra
gây căng thẳng; cảm thấy căng thẳng
chị ta cảm thấy căng thẳng khi lại khẩu ngữ thấy tiếng động đó lặp lại
chờ đợi cuộc đua bắt đầu với các bắp thịt căng thẳng
hay bồn chồn hồi hộp (người)
Danh từ
(ngôn ngữ)
thì (của động từ)
thì hiện tại
thì quá khứ
thì tương lai