Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thắt chặt; siết chặt
    tighten the knot
    thắt chặt cái gút
    tighten a screw
    siết chặt đinh ốc
    tighten the bonds of solidarity
    thắt chặt tình đoàn kết
    loosen (tighten) the purse-strings
    xem purse
    tighten one's belt
    thắt lưng buộc bụng
    tighten up [on something]
    nghiêm ngặt hơn với
    cảnh sát nghiêm ngặt hơn với tệ lái xe khi say rượu

    * Các từ tương tự:
    tightener