Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

stringent /'striηʒənt/  

  • Tính từ
    nghiêm ngặt
    a stringent ban on smoking
    sự cấm nghiêm ngặt (sự nghiêm cấm) hút thuốc lá
    khó khăn, chật vật (về tài chính)
    a stringent economic climate
    tình hình kinh tế khó khăn chật vật

    * Các từ tương tự:
    stringently, stringentness