Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái neo [thuyền]
    drop anchor
    thả neo
    (bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
    at anchor
    đang thả neo, đậu
    we lay at anchor outside the harbour
    chúng tôi thả neo đậu tàu ở phía ngoài cảng
    bring [a ship] (come) to anchor
    bỏ neo, thả neo, neo tàu lại
    cast anchor
    xem cast
    ride at anchor
    xem ride
    slip anchor
    xem slip
    weigh anchor
    xem weigh
    Động từ
    neo (tàu) lại, bỏ neo, thả neo

    * Các từ tương tự:
    Anchor argument, anchor bolt, anchor man, anchor point, anchor pole, anchor record, anchor strut, anchor-stroke, anchor-watch