Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ; thường xấu)
    con nghẽo
    it's a waste of money betting on that old nag!
    Đánh cá vào con nghẽo ấy thật là phí tiền!
    Động từ
    (-gg-)
    làm khó chịu; làm đau; day dứt
    nỗi đau khó chịu
    vấn đề ấy đã day dứt tôi hàng mấy tuần
    nag at somebody
    rầy la ai hoài; mè nheo ai
    chị ta mè nheo anh suốt ngày

    * Các từ tương tự:
    Nagative correlation, nagger, nagging, naggish, naggy