Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /di'libərit/
    có tính toán, cố ý, chủ tâm
    a deliberate lie
    điều nói dối cố ý
    khoan thai; thận trọng
    she a slow, deliberate way of talking
    chị ta có lối nói chuyện chậm rãi, khoan thai
    Động từ
    /di'libəreit/
    cân nhắc kỹ; bàn bạc kỹ
    deliberate whether to leave or not
    cân nhắc kỹ xem nên đi hay không

    * Các từ tương tự:
    deliberately, deliberateness