Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

calculate /'kælkjʊleit/  

  • Động từ
    tính, tính toán
    calculate the cost of something
    tính giá cả của thứ gì
    I calculate that we will reach London at about 3pm
    tôi tính là ta sẽ đến London vào khoảng 3 giờ chiều
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) cho rằng, tin rằng
    be calculated to do something
    dự định làm gì
    bài diễn văn của ông ta dự định kích động quần chúng
    a calculated insult
    lời lăng mạ có suy tính trước
    a calculated risk
    một sự mạo hiểm có cân nhắc
    calculate on something (doing something)
    trông mong vào
    we can't calculate on [havinggood weather for the camping
    chúng ta không thể trông mong có được thời tiết tốt cho cuộc cắm trại của chúng ta đâu

    * Các từ tương tự:
    calculated risk