Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (vị ngữ) (+ for, to)
    thích hợp, hợp
    he is better suited to a job with older pupils
    ông ta hợp với việc dạy học sinh lớn hơn
    he and his wife are well suited [to each other]
    anh và vợ anh rất xứng đôi với nhau

    * Các từ tương tự:
    -suited