Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người trông coi
    a swimming-pool attendant
    người trông coi bể bơi
    (số nhiều)
    người hầu
    những người hầu của hoàng hậu
    Tính từ
    đi theo; kèm theo
    an attendant nurse
    một y tá đi kèm
    famine and its attendant diseases
    nạn đói và các bệnh tật kèm theo

    * Các từ tương tự:
    attendantly