Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

chaperon /'∫æpərəʊn/  

  • Danh từ
    bà đi kèm (ngày xưa, đi kèm một thiếu nữ hay thiếu phụ ở các hội hè lễ lạt)
    Động từ
    đi kèm (một thiếu nữ…)

    * Các từ tương tự:
    chaperonage