Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

systematic /,sistə'mætik/  

  • Tính từ
    có hệ thống; có phương pháp
    the way he works is not very systematic
    cách anh ta làm không được có phương pháp cho lắm
    triệt để
    the police made a systematic  of the building
    cảnh sát thực hiện một cuộc khám xét triệt để ngôi nhà

    * Các từ tương tự:
    systematical, systematically, systematics