Động từ
(thường ở dạng bị động)
làm choáng váng, làm bàng hoàng
cú đánh vào đầu làm cho nó choáng váng một lúc
làm sửng sốt, làm sững sờ
tôi sững sờ vì lời đề nghị đột ngột của cô ta
Danh từ
in a daze
[trong trạng thái] bàng hoàng, [trong trạng thái] sững sờ
tôi hoàn toàn sững sờ khi nghe tin buồn ấy