Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    khiển trách, quở trách
    rebuke somebody for coming to work late
    khiển trách ai vì đi làm trễ giờ
    Danh từ
    sự khiển trách, sự quở trách
    lời khiển trách, lời quở trách

    * Các từ tương tự:
    rebuker