Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ve vẩy, sự lúc lắc
    the dog gave a wag of its tail
    con chó ve vẩy đuôi
    Động từ
    (-gg-)
    ve vẩy, ngoe nguẩy, lúc lắc
    con chó ve vẩy đuôi
    the tail wagging the dog
    xem tail
    tongues wag
    xem tongue
    Danh từ
    người hay đùa

    * Các từ tương tự:
    wage, Wage and price flexibility, Wage boards, Wage competition model, Wage contour, Wage contracts, Wage differentials, Wage discrimination, Wage drift