Danh từ
    
    sự ve vẩy, sự lúc lắc
    
    
    
    con chó ve vẩy đuôi
    
    Động từ
    
    (-gg-)
    
    ve vẩy, ngoe nguẩy, lúc lắc
    
    
    
    con chó ve vẩy đuôi
    
    the tail wagging the dog
    
    xem tail
    
    tongues wag
    
    xem tongue
    
    Danh từ
    
    người hay đùa
    
 
                
