Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rung; run
    con bướm đêm rung cánh
    giận run lên
    Danh từ
    sự rung; sự run
    the quiver of an eyelid
    sự rung của mí mắt, sự nháy mí mắt
    tiếng rung; tiếng run
    Danh từ
    bao đựng tên

    * Các từ tương tự:
    quivered, quiverful, quivering