Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    run
    giọng ông ta run lên vì giận
    rung
    chiếc cầu rung lên khi con tàu chạy nhanh qua
    run sợ
    I tremble at the thought of what may happen
    tôi run sợ khi nghĩ đến điều có thể xảy ra
    in fear and trembling
    xem fear
    Danh từ
    sự run
    there is a tremble in her voice
    giọng nói của hắn run run
    she was all of a tremble
    cô ta run như cầy sấy

    * Các từ tương tự:
    trembler