Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rung (tiếng nói, tiếng nhạc)
    với giọng rung rung
    nói với giọng rung; hát với giọng rung
    Danh từ
    (thường số ít) tiếng rung; giọng rung
    you could hear the quaver in her voice
    anh có thể nghe tiếng rung trong giọng nói của cô ta
    (nhạc) (Mỹ eight note) nốt móc

    * Các từ tương tự:
    quavering, quavery