Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vibration /vai'brei∫n/  

  • Danh từ
    sự lúc lắc, sự rung
    sự chấn động; chấn động
    amplitude of vibration
    biên độ chấn động
    a vibration of opinion
    sự chấn động dư luận
    vibrations
    (khẩu ngữ)(cách viết khác vibes, từ lóng) sự rung cảm
    những rung cảm kỳ lạ

    * Các từ tương tự:
    vibrational