Động từ
chuyên chở, vận chuyển
chuyên chở hàng hoá bằng xe tải
đày, lưu đày
đày chung thân sang Úc
Danh từ
(Mỹ cách viết khác transportation) sự chuyên chở, sự vận chuyển
sự chuyển hàng hoá bằng đường hàng không
transport charges
phí chuyên chở
phương tiện đi, xe cộ
tôi bình thường đi bằng phương tiện vận chuyển công cộng
tàu thuỷ, phi cơ (chở quân lính, đồ tiếp tế)
in a transport (transports) of
(tu từ)
trong cơn xúc động vì
trong cơn xúc động vì mừng rỡ