Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trạng thái say mê
    gazing in (with) rapture at the girl he loved
    nó say mê nhìn cô gái mà nó yêu
    be in (go into) raptures about (over)
    sung sướng vô ngần; mê ly
    tôi vô ngần sung sướng với công việc mới của tôi

    * Các từ tương tự:
    raptured