Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preposterous
/pri'pɒstərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preposterous
/prɪˈpɑːstərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preposterous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô lý, phi lý
that
is
a
preposterous
accusation
ấy là một sự kết tội phi lý
* Các từ tương tự:
preposterously
,
preposterousness
adjective
very foolish or silly
a
preposterous
excuse
The
whole
idea
is
preposterous!
adjective
To claim that it is all my fault is simply preposterous!
absurd
ridiculous
ludicrous
laughable
risible
asinine
foolish
senseless
irrational
nonsensical
fatuous
fatuitous
mindless
insane
crazy
crack-brained
mad
idiotic
moronic
imbecilic
incredible
unbelievable
outrageous
extravagant
extraordinary
extreme
exorbitant
outlandish
outr
‚
weird
bizarre
Slang
barmy
nutty
screwy
batty
dotty
wacky
loony
cuckoo
US
balmy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content