Động từ
dời đi, di chuyển; dọn
dọn bát đĩa trên bàn đi
rút tay khỏi vai ai
tượng đã được dời đi nơi khác
thải hồi, đuổi, cách chức
ông ta đã bị cách chức chủ tịch
cởi bỏ
cởi áo ra
bỏ găng tay ra
bỏ băng ở cánh tay ai ra
tẩy (vết mỡ…), xóa bỏ, loại bỏ
remove difficuties
loại bỏ khó khăn
dọn nhà; đi ở chỗ khác
dọn nhà từ Hà Nội về ở nông thôn
Danh từ
khoảng cách; sự khác biệt
câu chuyện của anh khác biệt sự thật hàng mấy lần
lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh)