Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái cào
    cái cào tiền (ở sòng bạc)
    Động từ
    cào
    rake the soil smooth
    cào đất cho bằng
    cời
    rake out a fire
    cời tro ra khỏi lò
    quét, lia (súng)
    lia súng máy vào phòng tuyến địch
    rake over old ashes
    thức tỉnh lại ký ức cũ (thường là ký ức không hay)
    rake about
    tìm kỹ
    chúng tôi đã tìm kỹ trong tập giấy nhưng không tìm được lá thư
    rake in
    (khẩu ngữ)
    kiếm được khối (tiền), vơ được khối (tiền)
    rake together; rake up
    cào gom lại
    cào lá rụng gom lại thành đống
    tập hợp(người, vật) một cách khó khăn
    we need to rake up two more players to form a team
    chúng tôi cần tập hợp thêm hai đấu thủ nữa để hình thành một đội
    tôi đã không thể gom đủ tiền để mua một cái xe đạp mới
    rake up
    (khẩu ngữ)
    khơi lại, nhắc lại (việc đã qua mà đáng ra quên đi thì hơn)
    rake up old quarrels
    nhắc lại những cuộc cãi cọ trước kia
    don't rake up the past
    chớ có khơi lại quá khứ
    rake around
    tìm kỹ
    chúng tôi đã tìm kỹ trong tập giấy nhưng không tìm được lá thư
    rake in
    (khẩu ngữ)
    kiếm được khối (tiền), vơ được khối (tiền)
    rake together; rake up
    cào gom lại
    cào lá rụng gom lại thành đống
    tập hợp(người, vật) một cách khó khăn
    we need to rake up two more players to form a team
    chúng tôi cần tập hợp thêm hai đấu thủ nữa để hình thành một đội
    tôi đã không thể gom đủ tiền để mua một cái xe đạp mới
    rake up
    (khẩu ngữ)
    khơi lại, nhắc lại (việc đã qua mà đáng ra quên đi thì hơn)
    rake up old quarrels
    nhắc lại những cuộc cãi cọ trước kia
    don't rake up the past
    chớ có khơi lại quá khứ
    Danh từ
    (cũ)
    người chơi bời phóng đãng (đàn ông)
    Danh từ
    độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói…)
    độ nghiêng về phía khán giả (sàn diễn)
    Động từ
    nghiêng; đặt nghiêng
    sàn diễn nghiêng hẳn về phía khán giả

    * Các từ tương tự:
    rake-off, rakehell, rakehelly, raker, raket-press, rakety