Danh từ
giẻ rách; giẻ
tôi dùng một miếng giẻ giây dầu để lau xe đạp
con búp bê nhồi giẻ
rags (số nhiều) quần áo rách
buôn bán giẻ rách và giấy lộn, buôn bán hàng đồng nát
(khẩu ngữ, thường xấu) tờ báo
sao anh lại đọc tờ báo vô tích sự ấy?
rags
(số nhiều)
giẻ cũ để làm giấy
rag paper
giấy [chế từ] giẻ cũ
chew the rag
xem chew
from rags to riches
từ cảnh khố rách trở nên giàu sang
glad rags
xem glad
like a wet rag
xem wet
lose one's rag
xem lose
a red rag to a bull
xem red
Động từ
(-gg-)
rag somebody about (for) something
đùa ác ý, trêu chọc (ai, về cái gì)
chúng nó luôn đùa nhại thầy giáo một cách ác ý về giọng nói của thầy
Danh từ
trò đùa nghịch
hội hằng năm (của sinh viên) quyên góp tiền [cho công cuộc] từ thiện
tổ chức một tuần quyên góp tiền từ thiện
Danh từ
bản nhạc rắc
xem ragtime