Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, (thường) số nhiều
    miếng, mảnh (vải, giấy)
    xé vụn ra từng mảnh
    giẻ rách; quần áo rách rưới
    ăn mặc rách rưới

    * Các từ tương tự:
    tatterdemalion, tatterdemallion, tattered, tatters, tattery