Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều
    mảnh vải vụn; quần áo rách rưới
    his clothes hung in tatters
    quần áo anh ta rách tả tơi
    in tatters
    bị huỷ hoại, lụi tàn
    his reputation is in tatters
    thanh danh ông ta lụi tàn đi