Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nói chuyện, truyện trò
    nói chuyện với ai về việc gì
    Danh từ
    the converse
    (số ít)
    điều ngược lại, điều trái lại
    "buyeris the converse of "seller"
    "buyer" là trái lại với "seller"
    (lôgic) đảo đề
    "it's windy but no wetis the converse of "it's wet but not windy"
    "it's windy but not wet" là đảo đề của "it's wet but not windy"
    Tính từ
    trái lại, ngược lại (thường nói ý kiến, lời tuyên bố…)
    hold the converse opinion
    có ý kiến trái lại

    * Các từ tương tự:
    conversely, converser