Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều parleys cũ)
    cuộc thương lượng; cuộc đàm phán
    hold a parley with somebody
    thương lượng với ai
    Động từ
    thương lượng, đàm phán

    * Các từ tương tự:
    parleyvoo