Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    túm tụm lại; chất đống lên
    cừu túm tụm lại cho ấm
    quần áo chất thành một đống ở góc phòng
    huddle up against (to) somebody (something)
    co ro
    Tom was cold so he huddle up against the radiator
    Tom lạnh nên co ro sát lò sưởi
    Danh từ
    đám lộn xộn
    người ta túm tụm thành từng đám nhỏ lộn xộn để trú mưa
    their clothes lay in a huddle on the floor
    quần áo của họ vứt thành một đống lộn xộn trên sàn nhà
    go into a huddle [with somebody]
    (khẩu ngữ)
    họp kín [với ai]