Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hỏi ý kiến, thỉnh thị
    consult one's lawyer
    hỏi ý kiến luật sư của mình
    tra cứu
    consult a dictionary
    tra cứu từ điển
    (+ with) trao đổi ý kiến
    consult with one's partners
    trao đổi ý kiến với các đối tác

    * Các từ tương tự:
    consultancy, consultant, consultantship, consultation, consultative, consulter, consulting, consulting room, consulting-hours