Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

consultation /,kɒnsʌl'tei∫n/  

  • Danh từ
    sự hỏi ý kiến, sự thỉnh thị
    acting in consultation with the director
    hành động theo sự chỉ dẫn của giám đốc
    sự tra cứu (từ điển…)
    cuộc họp mặt (để thảo luận)
    cuộc họp mặt cấp cao giữa phái đoàn hai nước
    cuộc hội chẩn