Tính từ
bướng bỉnh; ngoan cố
ông cụ bướng bỉnh không chịu đi bệnh viện
dai dẳng; khó chữa; khó tẩy
obstinate resistance
sự kháng cự dai dẳng
một dấu khó tẩy ở tấm thảm
obstinate as a mule
xem mule