Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật) con la
    (bóng, khẩu ngữ) người ương bướng
    as obstinate (stubborn) as a mule
    rất ương bướng
    Danh từ
    dép lê

    * Các từ tương tự:
    muleteer, muletter