Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    /'invælid/
    vô căn cứ
    an invalid argument
    một lý lẽ vô căn cứ
    vô giá trị, vô hiệu lực
    a passport that is out of date is invalid
    một giấy thông hành đã quá hạn thì vô giá trị
    Danh từ
    /'invəlid/
    /'invəli:d/
    người tàn phế
    an invalid chair
    ghế lăn dành cho người tàn phế
    Động từ
    /'invəlid/
    /'invəli:d/
    invalid somebody home
    cho ai giải ngủ (nhất là từ nước ngoài) vì lý do sức khỏe
    invalid somebody out [of something]
    cho ai giải ngũ vì tàn phế

    * Các từ tương tự:
    invalidate, invalidation, invalidator, invalidhood, invalidism, invalidity, invalidly