Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

invalidity /,invə'lidəti/  

  • Danh từ
    sự tàn phế, sự tàn tật
    an invalidity pension
    tiền trợ cấp tàn tật
    tính vô hiệu, sự không còn giá trị
    the invalidity of his passport
    sự không còn giá trị của hộ chiếu của anh ta