Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồi, gò, đống, ụ
    the house is on the side of a hill
    ngôi nhà ở trên sườn đồi
    tổ kiến
    ụ đất chuột chũi đùn lên
    a hill of beans
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    vật ít giá trị
    it's not worth a hill of beans
    cái đó chẳng có mấy giá trị
    old as the hill
    xem old
    over the hill!
    (khẩu ngữ)
    đã già
    up hill and down dale
    khắp nơi, mọi chốn
    chúng tôi đã chạy khắp nơi mọi chốn để cố tìm ra anh

    * Các từ tương tự:
    hill-billy, hill-station, hillbilly, hillfort, hilliness, hilling, hillness, hillo, hilloa