Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của watt[s]) oát
    a 60W light bulb
    bóng đèn 60 oát
    (viết tắt của west[ern]) miền tây
    miền tây Yorkshire
    (viết tắt của women's [size]) cỡ của nữ (ghi trên quần áo)

    * Các từ tương tự:
    W, w, wabble, wabbling, wabbly, WAC, wacky, wad, wadable, wadding