Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

WAC /,dʌblju:ei'si:/  

  • (hoặc khẩu ngữ /wæk/)(cách viết khác Wacs, viết tắt của Women's Army Corps)
    Quân đoàn nữ
    gia nhập quân đoàn nữ

    * Các từ tương tự:
    wacky