Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lung lay
    một cái bàn lung lay
    loạng choạng, lảo đảo (người)
    rung rung, run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)