Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia
    sự rung rinh
    sự rung rung, sự run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
    Nội động từ
    lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia
    lung lay (cái bàn...)
    lảo đảo, loạng choạng (người)
    rung rung, run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
    lưỡng lự giữa hai ý kiến