Động từ
-pp-
giữ chặt, nắm chặt
đứa bé hoảng sợ nắm chặt lấy bàn tay mẹ nó
phanh không ăn và xe đâm vào tường
(từ lóng) cuốn hút (sự chú ý)
khán giả bị vở kịch cuốn hút
Danh từ
(số ít) sự giữ chặt, sự nắm chặt
nắm chặt dây thừng
chị leo núi lỏng tay bíu và ngã xuống
sự cuốn hút (sự chú ý)
vở kịch lúc đầu hấp dẫn nhưng sang hồi thứ ba thì không cuốn hút được sự chú ý của khán giả nữa
sức bám, sức giữ chặt
bánh xe bám mặt đường
chuôi, cán, tay cầm
cái cặp tóc
cái va-li, túi du lịch
come (get) to grips with somebody (something)
tóm chặt, chộp lấy (đối thủ)
bắt đầu giải quyết (một vấn đề…)
get (keep; take) a grip (hold) on oneself
biết tự chủ
lose one's grip
xem lose