Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nắm chặt, cầm chặt, kẹp chặt
    áp bức, đè nén, kìm kẹp
    làm cho đau bụng quặn
    (hàng hải) cột (thuyền) lại
    (hàng hải) trôi theo gió (thuyền)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền, làm bực mình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kêu ca, phàn nàn
    Danh từ (thông tục)
    bệnh cúm

    * Các từ tương tự:
    gripper