Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ghoulish
/'gu:li∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ghoulish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
như ma cà rồng; kinh tởm, quỷ quái
ghoulish
behaviour
cách ứng xử quỷ quái
* Các từ tương tự:
ghoulishness
adjective
The coven engage in the most ghoulish practices
devilish
demonic
satanic
diabolic
(
al
)
fiendish
demoniac
(
al
)
cacodemonic
Mephistophelian
infernal
hellish
malign
She has some ghoulish notions about being eaten alive by rats
macabre
grisly
morbid
gruesome
disgusting
monstrous
abominable
hideous
horrendous
horrible
horrifying
horrid
brutal
barbaric
savage
ruthless
pitiless
merciless
cruel
vicious
feral
inhuman
bloodthirsty
ferocious
Colloq
sick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content