Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    kỳ quặc
    his eccentric habits
    những thói quen kỳ quặc của nó
    lệch tâm (vòng tròn)
    không tròn (quỹ đạo)
    Danh từ
    người kỳ quặc
    (cơ học, cơ khí) cơ cấu cam

    * Các từ tương tự:
    eccentrically, eccentricity