Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eccentric
/ik'sentrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eccentric
/ɪkˈsɛntrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eccentric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
kỳ quặc
his
eccentric
habits
những thói quen kỳ quặc của nó
lệch tâm (vòng tròn)
không tròn (quỹ đạo)
Danh từ
người kỳ quặc
(cơ học, cơ khí) cơ cấu cam
* Các từ tương tự:
eccentrically
,
eccentricity
adjective
[more ~; most ~]
tending to act in strange or unusual ways
He
was
a
kind
but
eccentric
man
.
an
eccentric
inventor
She's
become
more
eccentric
over
the
years
.
strange or unusual
eccentric
behavior
/
ideas
eccentric
clothes
technical :not following a perfectly circular path
an
eccentric
orbit
noun
plural -trics
[count] :a person who acts in strange or unusual ways :an eccentric person
a
wealthy
eccentric
* Các từ tương tự:
eccentricity
adjective
Yes, I would agree that walking a canary is a bit eccentric
unconventional
unusual
uncommon
idiosyncratic
anomalous
unorthodox
out
of
the
ordinary
irregular
atypical
incongruous
errant
aberrant
exceptional
individual
singular
unique
abnormal
odd
peculiar
strange
curious
bizarre
outlandish
queer
quaint
quirky
weird
offbeat
Colloq
far-out
kinky
cranky
noun
In today's conformist society, anyone who isn't a carbon copy of his neighbour is regarded as an eccentric
original
individualist
nonconformist
queer
fellow
odd
fish
Colloq
character
card
freak
(
nut
)
case
crank
oddball
weirdo
or
weirdie
US
oner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content