Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
    a oner at something
    người cừ về một cái gì
    cú đấm mạnh
    (thông tục) cú đánh được tính một điểm
    (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá

    * Các từ tương tự:
    onerous, onerousness