Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nguyên thủy; ban sơ
    primitive man
    người nguyên thủy
    primitive culture
    nền văn hóa ban sơ
    đơn sơ (như ở thời cổ xưa)
    they built a primitive shelter out of tree trunks
    họ dựng lên một chỗ trú ban sơ bằng thân cây
    Danh từ
    họa sĩ trước thời Phục hưng; nhà điêu khắc trước thời Phục hưng
    họa sĩ (thời nay) theo phong cách tự nhiên (như thể không được đào tạo chút nào cả)
    bức họa trước thời Phục hưng; bức họa theo phong cách tự nhiên

    * Các từ tương tự:
    primitively, primitiveness