Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nguyên, sống, thô (chưa tinh luyện, tinh chế)
    crude oil
    dầu thô
    crude sugar
    đường thô
    thô thiển; thô kệch
    những bức tranh của ông ta khá là thô kệch
    thô lỗ, lỗ mãng
    cử chỉ thô lỗ

    * Các từ tương tự:
    crude iron, crudely, crudeness