Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sống sượng, lỗ mãng, cằn cộc
    a brusque attitude
    thái độ lỗ mãng
    his reply was brusque
    câu trả lời của anh thật cộc cằn

    * Các từ tương tự:
    brusquely, brusqueness