Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est) (nghĩa xấu)
    (thuộc ngữ) hòan tòan, cao độ, đặc
    crass ignorance
    sự dốt đặc
    ngu đần
    don't talk to himhe is so crass
    đừng nói với hắn, hắn ngu đần lắm

    * Các từ tương tự:
    crassitude, crassly, crassness, crassula, crassulaceous